--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồ hởi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồ hởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồ hởi
+
Jovial, cheerful
Thái độ hồ hởi
A cheerful attitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồ hởi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hồ hởi"
:
hà hơi
hả hơi
hạ hồi
hè hụi
hi hi
hí hí
hí húi
hoi hoi
hồ hải
hồ hởi
more...
Lượt xem: 776
Từ vừa tra
+
hồ hởi
:
Jovial, cheerfulThái độ hồ hởiA cheerful attitude
+
gốc rễ
:
Root, root and branch. rootTiền là gốc rễ của nhiều tệ nạnMoney is the root of many evilstrừ tận gốc rễ những phong tục xấuTo abolish bad customs root and branch
+
chỉ
:
Thread, yarnxe chỉ luồn kimto spin thread and thread a needlemỏng manh như sợi chỉfrail as a thread
+
outman
:
đông người hơn, nhiều người hơn
+
deaminization
:
(sự) khử amin